TRAVELLER
Tận hưởng trải nghiệm du lịch thú vị trên Peugeot Traveller. Thiết kế độc đáo, cảm giác lái thú vị, với 7 chỗ ngồi linh hoạt, khối động cơ HDi Diesel, và những công nghệ mới nhất; tất cả hòa quyện để mang đến cho bạn những chuyến đi thoải mái nhất.
PEUGEOT TRAVELLER
THIẾT KẾ
MẠNH MẼ
Hãy sẵn sàng cho những chuyến đi thú vị, với hệ thống cửa trượt rảnh tay. Chỉ việc để chìa khóa trong túi, với một động tác đá chân đơn giản, cửa sẽ trượt ra mà không cần sự tiếp xúc nào.
Việc tải và dỡ đồ vật trên xe không phải là vấn đề đối với Peugeot Traveller. Cửa sau với thiết kế tiện dụng, khoa học, có cửa sổ có thể mở ra để tải hoặc dỡ đồ một cách dễ dàng kể cả khi xe đang đậu tại khu vực hẹp.
THOẢI MÁI CHO NGƯỜI LÁI
7 CHỖ NGỒI LINH HOẠT
Peugeot Traveller không chỉ cố gắng mang đến cảm giác thư giãn nhất cho hành khách, mà còn chú trọng đến sự thoải mái cho người lái. Dễ dàng điều chỉnh vị trí lái phù hợp nhất, tích hợp tại vị trí lái là nhiều tính năng hỗ trợ hiện đại để bạn khám phá.
Peugeot Traveller trang bị 2 dải kính cửa sổ trời riêng biệt, mang đến cho hành khách nhiều ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn toàn cảnh.
Đưa không gian trong xe đến tầm cao mới, với vòm xe đa dụng có thể điều chỉnh đèn chiếu sáng với nhiều mức khác nhau; đồng thời còn được trang bị đèn đọc sách cho từng hành khách.
Thêm tiện nghi hơn nữa, Peugeot Traveller còn có lỗ thông hơi riêng và điều hòa không khí ở hàng ghế sau, một tính năng khó tìm thấy ở xe khác trên thị trường.



Đặc biệt xe được trang bị gương chiếu hậu trung tâm dùng để quan sát trẻ em phía sau.Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 còn được trang bị bàn gập cũng như rèm che nắng tiện dụng. Peugeot Traveller là mẫu MPV tuyệt vời dành cho gia đình.
KHOANG CHỨA ĐỒ RỘNG RÃI


Dắt chú cún cưng của bạn đi dạo? Tận hưởng việc mua sắm? Dù là bất kỳ cuộc vui nào, Peugeot Traveller luôn sẵn sàng để nhập cuộc cùng với khoang chứa đồ thể tích lên đến 1.384 lít. Bạn muốn tăng không gian chứa đồ? Đơn giản chỉ cần tháo rời hàng ghế thứ 3 để tăng thể tích khoang chứa lên đến 2.932 lít. Tháo rời thêm hàng ghế thứ 2 tăng thể tích chứa đồ một cách đáng kinh ngạc lên tới 4.554 lít.
ĐỘNG CƠ
HDI

Kế thừa động cơ diesel nổi tiếng thế giới của Peugeot , cùng với sự xuất sắc về mặt kỹ thuật trong ngành ôtô, động cơ HDi tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải Euro 6, mang lại hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu cũng như giảm lượng khí thải CO2. Dưới nắp ca-pô của Peugeot Traveller là khối động cơ diesel HDi thân thiện với môi trường, mạnh mẽ và hiệu quả, kết hợp sự êm ái khi vận hành cùng với giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu và lượng khí thải CO₂.
Khối động cơ HDi mạnh mẽ cho công suất 150 mã lực đi kèm hộp số tự động EAT6 hiệu quả cao. Hộp số tự động hoàn toàn 6 cấp và công nghệ Quickshift mang đến khả năng sang số êm ái và linh hoạt cũng như giảm thiểu lượng khí thải CO₂.
CÔNG NGHỆ QUICKSHIFT
MÀN HÌNH CẢM ỨNG TRUNG TÂM 7-INCH


Peugeot Traveller sẽ khiến những chuyến đi dài thêm phần trọn vẹn với màn hình cảm ứng trung tâm 7-inch được tích hợp chức năng Peugeot Mirror Screen® để bạn có thể dễ dàng truy cập các ứng dụng điện thoại thông minh thông qua Apple CarPlay ™ và Android Auto.
Peugeot Traveller mang đến sự tiện lợi cho trải nghiệm lái của bạn với công nghệ Quickshift được cải tiến, cho khả năng vận hành mượt mà hơn cũng như chuyển số nhanh hơn –là một trong những công nghệ chuyển số nhanh nhất trên thị trường.
KẾT CẤU KHUNG GẦM LINH HOẠT & VỮNG CHẮC
Peugeot Traveller được phát triển từ nền tảng thế hệ mới EMP2, đảm bảo mức tiêu thụ nhiên liệu ở mức tối ưu nhất trong phân khúc và trải nghiệm lái xe thoải mái.
Ngay cả khi xe đang đủ tải, bộ giảm xóc sẽ được điều chỉnh để đảm bảo sự thoải mái nhất cho hành khách ngồi bên trong.
CAMERA ĐỖ XE 180°
Bạn sẽ không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc lùi xe Peugeot Traveller. Khi bạn bắt đầu lùi, camera phía sau sẽ hoạt động, cung cấp hình ảnh với góc nhìn 180° của môi trường xung quanh chiếc xe với góc nhìn từ trên cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Peugeot Traveller
LUXURY | PREMIUM | ||
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 5315 x 1935 x 1915 mm | 5315 x 1935 x 2030 mm | |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3275mm | 3275mm | |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 170 mm | 170 mm | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 2050 kg | 2270 |
Toàn tải / Gross | 2680 kg | 2680 | |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 | 6 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 70 L | 70 L | |
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE | |||
Loại / Type | Diesel 4 kì, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp / Diesel, 4 strokes, 4 cylinders, in-line, pressure charger | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1997 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 150 Hp / 4000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. Torque | 370 N.m / 2000 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 170 km/h | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km) | Trong đô thị / Urban | 7,11 | 7,11 |
Ngoài đô thị / Extra urban | 8,89 | 8,89 | |
Kết hợp / Combination | 6,11 | 6,11 | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Hệ thống treo độc lập kiểu MacPhersen / Independent MacPherson struts | |
Sau / Rear | Hệ thống treo độc lập với lò xo trụ / Independent with coil springs | ||
Phanh / Brake | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Cơ cấu lái / Power steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm đúc hợp kim 17-inch / 17-inch Alloy wheels | ||
Lốp xe / Tires | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cửa hông trượt điện 2 bên tích hợp cảm biến chân / Powered opening for right & left side sliding doors (includes foot operation) | Std | Std | |
Cốp sau sấy kính, gạt mưa, mở rời / Tailgate with opening rear window, with heating glass and rear wiper | Std | Std | |
Cửa sổ trời / Panoramic roof window | Std | Std | |
Gương chiếu hậu chống chói, gập điện tích hợp sấy kính / Door mirrors with electrochrom, electrical settings and heating | Std | Std | |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động / Automatic lamps, automatic front wiper | Std | Std | |
Đèn LED ban ngày / LED Daytime running lights | Std | Std | |
Đèn pha Xenon / Xenon headlamps | Std | Std | |
Đèn sương mù / Fog lamps | Std | Std | |
Rửa đèn / Front headlamp washer | Std | Std | |
Cánh lướt gió / Spoiler | – | Std | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Lẫy chuyển số sau vô lăng / Paddle shift | Std | Std | |
Gương quan sát trẻ em / Mirror for children overview | Std | Std | |
Cần số điện tử dạng núm xoay / Electric geabox command | Std | Std | |
Màn hình HUD/ Head Up Display | Std | Std | |
Đèn soi bước chân / Lighting on footstep | Std | Std | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 / Sunshade curtains on row 2 | Std | Std | |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Std | Std | |
Điều hòa tự động / Automatic air conditioning | Std | Std | |
Màn hình cảm ứng 7-inch / 7-inch touchscreen | Std | Std | |
Vách ngăn / Partition | – | Std | |
Màn hình giải trí 32-inch/ Flat 32-inch LCD. | – | Std | |
Hệ thống giải trí riêng biệt khoang thương gia / Entertainment system in VIP lounge | – | Đầu giải trí Media HĐH Android, HDD 500 gb, Âm thanh cao cấp + loa sub /Android Media center, HDD 500Gb, Hifi audio + Subwoofer | |
Bàn gập / Folding table | Phía sau ghế tài xế và ghế phụ / Seatback of driver & passenger seat | Giữa 2 ghế thương gia, dưới bệ tì tay / Between 2 VIP seat, combine with armrest | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient light | Đèn LED trắng tại cửa sổ trời / White LED at sunroof | Đèn LED xanh Cyan trong xe / Cyan Blue color LED interior | |
Sàn gỗ / Wooden floor | – | Std | |
Hàng ghế thứ nhất / Row 1 | Chỉnh điện, massage, sưởi / electric adjustment, massage, heating | ||
Hàng ghế thứ 2 / Row 2 | Ghế trượt, gập, tháo rời, có tựa tay / Sliding, folding, removable, armrest | Ghế nhỏ, gập vào vách ngăn / Jump seats, combine with partition. | |
Hàng ghế thứ 3 /Row 3 | Ghế trượt, gập, tháo rời / Sliding, folding, removable | Ghế thương gia, chỉnh điện 8 hướng, massage, thổi mát, có tựa chân, tựa tay, / VIP seats, 8-way electric adjustment, massage, cooling footrest, armrest | |
Màn hình điều khiển trung tâm 7-inch / 7-inch touchscreen control panel | – | Điều khiển ghế gập, ghế thương gia, hệ thống đèn trang trí, …/ Control Jump seats, VIP seats, ambient light,… | |
Khoang hành khách bọc da cao cấp / Premium leather in VIP lounge | – | Std | |
Tùy chọn màu da và màu đèn LED nội thất / Color choices of interior leather & ambient light | – | Std | |
Nguồn 12V x 4 và nguồn 220V / 12v power socket x4 & 220v power socket | Std | Std | |
Bộ đàm liên lạc khoang lái và khoang hành khách / Intercom between driver & VIP lounge | – | Std | |
Wifi router | – | Std | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | Std | Std | |
Phân phối lực phanh EBD / Electronic Brake-force Distribution | Std | Std | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic Stability Program | Std | Std | |
Hệ thống chống trượt ASR / Anti-Slip Regulation | Std | Std | |
Hệ thống kiểm soát chế độ lái / Advanced Grip Control | Std | Std | |
Hệ thống khóa điều khiển từ xa / Keyless entry system | Std | Std | |
Khóa cửa thông minh / Hands free access | Std | Std | |
Khóa trẻ em chỉnh điện / Electrical rear child safety | Std | Std | |
Hệ thống 6 túi khí / 6 airbags | Std | Std | |
Cảnh báo chệch làn đường / Lane departure warning | Std | Std | |
Cảm biến trước sau / Front & rear parking assitance | Std | Std | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | Std | Std | |
Camera lùi 180 độ / 180 reversing camera | Std | Std | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | Std | Std |
*Hình ảnh & thông tin của sản phẩm có thể khác so với thực tế. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết!