PEUGEOT

PEUGEOT QUẢNG BÌNH
peugeot 3008 tại peugeot quang bình

Khám phá ngay New Peugeot 3008 với sự đột phá mạnh mẽ về một diện mạo hoàn toàn mới. New Peugeot 3008 với kiểu dáng lịch lãm, là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính công nghệ cùng sự năng động và cá tính trong phong cách thiết kế. Triết lý Peugeot i-Cockpit® cũng như hàng loạt công nghệ tiên tiến khác được mang đến ngay trong khoang lái sẽ mang đến cho bạn cảm xúc thăng hoa và an tâm trong mọi hành trình. 

PHONG CÁCH THIẾT KẾ

SÁNG TẠO Ở MỌI GÓC NHÌN

Previous
Next

Thiết kế đầy cảm hứng

Thiết kế bên ngoài của New Peugeot 3008 làm nổi bật tính cách quyết đoán, cân bằng giữa sự mạnh mẽ và tinh tế. Phần đầu xe mang nét đột phá hoàn toàn mới đem đến một cá tính khác biệt. Mẫu xe New Peugeot 3008 sẽ mở ra một kỷ nguyên mới mang đậm tính hiện đại và táo bạo

PHIÊN BẢN GT

peugeot 3008 new tại peugeot quảng bình
báo giá lăn bánh peugeot 3008 tại peugeot quảng bình
giá xe peugeot 3008 tại peugeot quảng bình

Tạo dựng phong cách độc đáo của bạn ngay hôm nay với phiên bản GT hoàn toàn mới của mẫu xe New Peugeot 3008.

  • Mâm 19-inch phong cách New York
  • Kính 2 lớp tại hàng ghế trước
  • Vô lăng phong cách GT
  • Ghế da Claudia Habana
  • Ốp nội thất Alcantara
  • Trần xe tối màu
  • Trang bị tính nắng sưởi ghế trước
  • Hệ thống âm thanh 10 loa Focal®
  • Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí

KHOANG LÁI PEUGEOT I-COCKPIT®

GIA TĂNG TRẢI NGHIỆM

Previous
Next

TRẢI NGHIỆM KHOANG LÁI PEUGEOT i-COCKPIT® ĐỘC ĐÁO

Với vị trí ghế lái được thiết kế theo triết lý Peugeot i-Cockpit® mang tính công thái học, trải nghiệm lái ngay trên New Peugeot 3008 mới trở nên thư thái và trực quan cũng như sự an toàn và tiện nghi được nâng lên một tầm cao mới.

Trải nghiệm lái xe cuốn hút và trực quan hơn với cụm vô lăng đặc trưng dạng D-cut đa chức năng và nhỏ gọn.

Màn hình cảm ứng trung tâm với kích thước lên đến 10-inch được tích hợp nhiều chức năng cùng công nghệ điều khiển bằng giọng nói và cảm ứng đa điểm mang lại trải nghiệm thuận tiện.

Màn hình kỹ thuật số HUD 12.3-inch đặt ngang tầm mắt người lái hiển thị đa dạng thông tin và dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu đặc biệt, giúp người lái không rời mắt trên mọi cung đường.

ĐỘNG CƠ

CÔNG NGHỆ THÔNG MINH

Với New Peugeot 3008, bạn có thể tự do khám phá bất kỳ cung đường với hàng loạt ưu điểm của mẫu xe mà bạn luôn mong đợi như tính năng hiện đại, không gian thoải mái, an toàn tối đa, nhưng trên hết đó là một trải nghiệm lái vượt bậc.

peugeot quảng bình báo gía xe peugeot 3008

ĐỘNG CƠ PRINCE ENGINE

Sở hữu khối động cơ THP 1.6L tăng áp (Prince Engine) với danh hiệu 8 năm liên tiếp đạt giải động cơ quốc tế của năm, mang đến hiệu suất cao, đạt mô-men xoắn cực đại sớm ngay ở những vòng tua thấp cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả.

giá xe lăn bánh peugeot 3008 tại quảng bình

HỘP SỐ EAT6

Không chỉ sở hữu động cơ vượt trội, New Peugeot 3008 còn được trang bị hộp số EAT6 với công nghệ “Quick Shift” giúp chuyển số nhanh và mượt mà ở thời điểm thích hợp.

CÔNG NGHỆ ĐỘT PHÁ

Peugeot 2008

New Peugeot 3008 chú trọng đến các tính năng hỗ trợ người lái nâng cao (ADAS) để mang đến sự thoải mái cũng như an toàn cho mọi hành khách trên xe.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Peugeot 3008

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATANew 3008 ATNew 3008 ALNew 3008 GT
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT   
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)4.510 x 1.850 x 1.6504.510 x 1.850 x 1.6624.510 x 1.850 x 1.662
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)2.7302.7302.730
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)165165165
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm)5.2005.2005.200
Trọng lượng / WeightKhông tải / Curb (kg)1.4501.4801480
Toàn tải / Gross (kg)1.9001.9301.930
Số chỗ ngồi / Seating capacity555
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)535353
ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE   
Loại động cơ / Engine type1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)1.6L Turbo High Pressure (THP)
Dung tích xy lanh / Displacement1.599 cc1.599 cc1.599 cc
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)165 @ 6.000165 @ 6.000165 @ 6.000
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)245 @ 1.400 – 4.000245 @ 1.400 – 4.000245 @ 1.400 – 4.000
Hộp số / TransmissionTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automaticTự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / DrivetrainCầu trước / FWDCầu trước / FWDCầu trước / FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel consumption (L/100 km)Kết hợp / Combination7,166,848,13
Trong đô thị / Urban8,739,4410,81
Ngoài đô thị / Extra urban6,265,416,6
KHUNG GẦM / CHASSIS   
Hệ thống treo / Suspension systemTrước / FrontĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axleĐộc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Sau / RearBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axleBán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Hệ thống phanh / Braking systemĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x DiscĐĩa x Đĩa / Disc x Disc
Trợ lực lái / Power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steeringTrợ lực điện / Electric power steering
Mâm xe / WheelMâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 18-inch kiểu Los Angeles / Los Angeles design 18-inch Alloy wheels Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels 
Thông số lốp / Tire225/55 R18225/55 R18235/50 R19
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES   
NGOẠI THẤT / EXTERIOR   
Cụm đèn trước / Front headlampĐèn chiếu gần / Low beamLEDLED projectorLED projector
Đèn chiếu xa / High beamLEDLED projectorLED projector
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design
Tự động bật/tắt / Auto headlight
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrorsMàu sắc / ColorSơn đen / BlackChromeChrome
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
Gạt mưa tự động / Auto wipers
Thanh giá nóc / Roof rail
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window
Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail
NỘI THẤT / INTERIOR   
Chất liệu ghế / Seat materialDa phối vải / Leather & fabricDa Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather
Vô lăng bọc da / Leather steering wheelPhong cách GT / GT style
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat
Sưởi ghế trước / Front heating seats
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen8-inch10-inch10-inch
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control
Phanh tay điện tử / Electric parking brake
Ốp nội thất / Dashboard setsVân carbon / CarbonBrumeo CompierAlcantara
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding
Hệ thống âm thanh / Audio system6 loa / 6 speakers6 loa / 6 speakers10 loa Focal / 10 Focal speakers
Sạc không dây / Wireless charging
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system
AN TOÀN / SAFETY   
Số túi khí / Number of airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags6 túi khí / 6 airbags
ABS + EBD + ESP
Khởi hành ngang dốc / Hill assist
Cảm biến đỗ xe / Parking sensorsPhía sau / RearTrước + sau / Front + rearTrước + sau / Front + rear
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button
Chế độ lái thể thao / Sport mode
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control
Điều khiển hành trình / Cruise control
Giới hạn tốc độ / Speed limit
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection

*Hình ảnh & thông tin của sản phẩm có thể khác so với thực tế. Vui lòng liên hệ đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết!

0944683699

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ XE